Có 2 kết quả:
倾覆 qīng fù ㄑㄧㄥ ㄈㄨˋ • 傾覆 qīng fù ㄑㄧㄥ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to capsize
(2) to collapse
(3) to overturn
(4) to overthrow
(5) to undermine
(2) to collapse
(3) to overturn
(4) to overthrow
(5) to undermine
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to capsize
(2) to collapse
(3) to overturn
(4) to overthrow
(5) to undermine
(2) to collapse
(3) to overturn
(4) to overthrow
(5) to undermine
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0