Có 2 kết quả:

倾覆 qīng fù ㄑㄧㄥ ㄈㄨˋ傾覆 qīng fù ㄑㄧㄥ ㄈㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to capsize
(2) to collapse
(3) to overturn
(4) to overthrow
(5) to undermine

Bình luận 0